Có 2 kết quả:

两肋插刀 liǎng lèi chā dāo ㄌㄧㄤˇ ㄌㄟˋ ㄔㄚ ㄉㄠ兩肋插刀 liǎng lèi chā dāo ㄌㄧㄤˇ ㄌㄟˋ ㄔㄚ ㄉㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. knifes piercing both sides (idiom)
(2) fig. to attach a great importance to friendship, up to the point of being able to sacrifice oneself for it

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. knifes piercing both sides (idiom)
(2) fig. to attach a great importance to friendship, up to the point of being able to sacrifice oneself for it

Bình luận 0